Logo báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam

Điểm trúng tuyển đại học chính quy năm 2018 của ĐHQGHN

Thứ Hai, 06/08/2018 10:58 (GMT+0)
zalo-icon
viber-icon

(ĐCSVN) - Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) vừa thông báo điểm trúng tuyển đại học chính quy năm 2018 vào các ngành/chương trình đào tạo trình độ đại học của các trường đại học thành viên, các khoa trực thuộc. Cụ thể:

Ảnh minh họa. Nguồn: VA 

TT

Mã trường

Mã ngành/Nhóm ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn

Ghi chú

 

 

1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN

 

 

Nhóm ngành (CN1): Công nghệ thông tin

 

1

QHI

CN1

Công nghệ thông tin

A00

23.75

A01

23.75

D07

23.75

 

 

 

 

 

 

 

2

QHI

Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản

 

3

QHI

Hệ thống thông tin

 

4

QHI

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

 

Nhóm ngành (CN2): Máy tính và Robot

 

1

QHI

CN2

Kỹ thuật Robot

A00

21

A01

21

D07

21

 

 

 

 

 

2

QHI

Kỹ thuật máy tính

 

 

Nhóm ngành (CN3): Vật lí kĩ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

QHI

CN3

Kỹ thuật năng lượng

A00

18.75

A01

18.75

D07

18.75

 

 

 

 

 

2

QHI

Vật lí kỹ thuật

 

1

QHI

CN4

Cơ kỹ thuật

A00

20.5

A01

20.5

D07

20.5

 

 

 

 

2

QHI

CN5

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

A00

18

A01

18

D07

18

 

 

 

 

3

QHI

CN6

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00

22

A01

22

D07

22

 

 

 

 

4

QHI

CN7

Công nghệ Hàng không vũ trụ

A00

19

A01

19

D07

19

 

 

 

 

5

QHI

CN8

Khoa học Máy tính(CTĐT CLC TT23)

A00

22

A01

22

D07

22

 

 

 

 

6

QHI

CN9

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông(CTĐT CLC TT23)

A00

20

A01

20

D07

20

 

 

 

 

2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN

 

1

QHX

7320101

Báo chí

A00

17.75

C00

25.00

D01

19.75

D78

19.00

 

 

D02

19.50

D79

18.00

 

 

D03

17.50

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.50

D82

18.00

 

 

D06

17.00

D83

18.00

 

 

2

QHX

7310201

Chính trị học

A00

16.5

C00

22.00

D01

16.25

D78

18.00

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

 

3

 

QHX

7760101

Công tác xã hội

A00

16.00

C00

23.25

D01

19.00

D78

17.00

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

4

QHX

7310620

Đông Nam Á học

A00

16.00

C00

25.00

D01

19.25

D78

19.75

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

17.75

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

5

QHX

7310608

Đông phương học

-

-

C00

27.25

D01

22.25

D78

22.25

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

17.00

D83

18.00

 

 

6

QHX

7220104

Hán Nôm

-

-

C00

22.00

D01

18.00

D78

17.00

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

7

QHX

7340401

Khoa học quản lí

A00

16.00

C00

23.50

D01

19.25

D78

17.00

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

17.00

D83

18.00

 

 

8

QHX

7229010

Lịch sử

-

-

C00

21.00

D01

16.50

D78

18.00

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

9

QHX

7320303

Lưu trữ học

A00

17.00

C00

21.00

D01

16.5

D78

17.00

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

10

QHX

7229020

Ngôn ngữ học

-

 

C00

22.00

D01

20.25

D78

18.50

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

17.50

D82

18.00

 

 

D06

19.25

D83

18.00

 

 

11

QHX

7310302

Nhân học

A00

16.00

C00

20.75

D01

19.00

D78

16.50

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

12

QHX

7320108

Quan hệ công chúng

-

-

C00

25.50

D01

21.25

D78

21.00

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

17.75

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

13

QHX

7320205

Quản lý thông tin

A00

16.50

C00

21.00

D01

17.00

D78

16.50

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

14

QHX

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

-

-

C00

26.50

D01

21.75

D78

22.00

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

17.75

D80

18.00

 

 

D04

17.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

17.00

 

 

15

QHX

7810201

Quản trị khách sạn

-

-

C00

26.25

D01

21.50

D78

20.75

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.75

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

17.00

D82

18.00

 

 

D06

17.00

D83

18.00

 

 

16

QHX

7340406

Quản trị văn phòng

A00

18.25

C00

25.00

D01

18.75

D78

18.50

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

17

QHX

7310601

Quốc tế học

A00

16.50

C00

25.00

D01

19.25

D78

17.00

 

 

D02

17.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

18

QHX

7310401

Tâm lí học

A00

19.50

C00

24.25

D01

21.50

D78

20.25

 

 

D02

21.00

D79

18.00

 

 

D03

21.00

D80

18.00

 

 

D04

19.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

21.00

 

 

D06

18.75

D83

18.00

 

 

19

QHX

7320201

 

A00

16.00

C00

19.75

D01

17.00

D78

17.00

 

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

Thông tin - thư viện

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

20

QHX

7229009

Tôn giáo học

A00

16.50

C00

17.75

D01

16.50

D78

16.50

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

17.50

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

21

QHX

7229001

Triết học

A00

16.00

C00

18.50

D01

16.50

D78

18.00

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

17.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

22

QHX

7229030

Văn học

-

-

C00

21.50

D01

19.00

D78

17.25

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

17.50

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

23

QHX

7310630

Việt Nam học

-

-

C00

23.50

D01

16.50

D78

17.00

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

24

QHX

7310301

Xã hội học

A00

16.00

C00

21.75

D01

17.75

D78

17.25

 

 

D02

18.00

D79

18.00

 

 

D03

18.00

D80

18.00

 

 

D04

18.00

D81

18.00

 

 

D05

18.00

D82

18.00

 

 

D06

18.00

D83

18.00

 

 

3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN

 

1

QHF

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01

31.85

D78

31.85

D90

31.85

-

-

Thang điểm 40 (Điểm môn ngoại ngữ nhân hệ số 2)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

QHF

7220202

Ngôn ngữ Nga

D01

28.85

D02

28.85

D78

28.85

D90

28.85

 

3

QHF

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D01

30.25

D03

30.25

D78

30.25

D90

30.25

 

4

QHF

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01

32.00

D04

32.00

D78

32.00

D90

32.00

 

5

QHF

7220205

Ngôn ngữ Đức

D01

29.50

D05

29.50

D78

29.50

D90

29.50

 

6

QHF

7220209

Ngôn ngữ Nhật

D01

32.50

D06

32.50

D78

32.50

D90

32.50

 

7

QHF

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D01

33.00

D78

33.00

D90

33.00

-

-

 

8

QHF

7220211

Ngôn ngữ Ả Rập

D01

27.60

D78

27.60

D90

27.60

-

-

 

9

QHF

7220204 CLC

Ngôn ngữ Trung Quốc

(CTĐT CLC TT23)

D01

26.00

D04

26.00

D78

26.00

D90

26.00

 

10

QHF

7220209 CLC

Ngôn ngữ Nhật

(CTĐT CLC TT23)

D01

26.50

D06

26.50

D78

26.50

D90

26.50

 

11

QHF

7220210 CLC

Ngôn ngữ Hàn Quốc

(CTĐT CLC TT23)

D01

28.00

D78

28.00

D90

28.00

-

-

 

12

QHF

7140231

Sư phạm tiếng Anh

D01

31.25

D78

31.25

D90

31.25

-

-

 

13

QHF

7140232

Sư phạm tiếng Nga

D01

28.50

D02

28.50

D78

28.50

D90

28.50

 

14

QHF

7140233

Sư phạm tiếng Pháp

D01

29.85

D03

29.85

D78

29.85

D90

29.85

 

15

QHF

7140234

Sư phạm tiếng Trung Quốc

D01

31.35

D04

31.35

D78

31.35

D90

31.35

 

16

QHF

7140235

Sư phạm tiếng Đức

D01

27.75

D05

27.75

D78

27.75

D90

27.75

 

17

QHF

7140236

Sư phạm tiếng Nhật

D01

31.15

D06

31.15

D78

31.15

D90

31.15

 

18

QHF

7140237

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

D01

31.50

D78

31.50

D90

31.50

 

 

 

4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN

 

1

QHE

7310101

Kinh tế

A01

22.35

D01

22.35

A00

22.35

C04

22.35

Thang điểm 30

 

2

QHE

7310105

Kinh tế phát triển

A01

21.70

D01

21.70

A00

21.70

C04

21.70

 

3

QHE

7310106

Kinh tế quốc tế

(CTĐT CLC theo TT23)

A01

27.05

D01

27.05

D09

27.05

D10

27.05

Đối với CTĐT CLC, LKQT điểm trúng tuyển tính theo thang 40(điểm môn tiếng Anh nhân hệ số 2)

 

4

QHE

7340101

Quản trị kinh doanh

(CTĐT CLC theo TT23)

A01

26.55

D01

26.55

D09

26.55

D10

26.55

 

5

QHE

7340201

Tài chính - Ngân hàng

(CTĐT CLC theo TT23)

A01

25.58

D01

25.58

D09

25.58

D10

25.58

 

6

QHE

7340301

Kế toán

(CTĐT CLC theo TT23)

A01

25.45

D01

25.45

D09

25.45

D10

25.45

 

7

QHE

7340101QT

Quản trị kinh doanh

(CT LKĐTQT do ĐH Troy, Hoa kỳ cấp bằng)

A01

22.85

D01

22.85

D07

22.85

D08

22.85

 

5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN

 

 

Nhóm ngành (GD1): Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên

 

 

 

 

 

 

 

 

1

QHS

GD1

Sư phạm Toán

A00

18

A16

18

B00

18

D90

18

 

2

QHS

Sư phạm Vật lý

 

3

QHS

Sư phạm Hóa học

 

4

QHS

Sư phạm Sinh học

 

 

Nhóm ngành (GD2): Sư phạm Ngữ văn và Khoa học xã hội

 

 

 

 

 

 

 

1

QHS

GD2

Sư phạm Ngữ văn

C00

20.25

D01

20.25

D78

20.25

-

-

 

2

QHS

Sư phạm Lịch sử

 

1

QHS

GD3

Quản trị trường học

A00

16

C00

16

C15

16

D01

16

 

6. KHOA LUẬT, ĐHQGHN

 

1

QHL

7380101

Luật học

C00

24.5

A00

18.5

D01

18.5

D78

19

 

 

D03

18

D82

19

 

 

2

QHL

7380101CLC

Luật học

(CTĐT CLC theo TT23)

A01

18.25

D01

18.25

D07

18.25

D78

18.25

 

 

3

QHL

7380109

Luật kinh doanh

A00

20.75

A01

20.75

D01, D03

20.75

D78, D82

20.75

 

 

7. KHOA Y DƯỢC, ĐHQGHN

 

1

QHY

7720101

Y khoa

B00

22.75

 

 

 

 

 

 

 

 

2

QHY

7720201

Dược học

A00

22.5

 

 

 

 

 

 

 

 

3

QHY

7720501CLC

Răng - Hàm - Mặt

(CTĐT CLC theo đặc thù đơn vị)

B00

21.5

Tiếng Anh là môn điều kiện, thí sinh phải đạt tối thiểu 4/10 điểm

 

8. KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN

 

1

QHQ

7340120

Kinh doanh quốc tế(đào tạo bằng tiếng Anh)

A00

18.5

A01

18.5

D01-06

18.5

D96-DD1

18.5

 

 

2

QHQ

7340303

Kế toán, Phân tích và Kiểm toán(đào tạo bằng tiếng Anh)

A00

16.75

A01

16.75

D01-06

16.75

D96-DD1

16.75

 

 

3

QHQ

7340405

Hệ thống thông tin quản lý(đào tạo bằng tiếng Anh)

A00

16

A01

16

D01-06

16

D96-DD1

16

 

 

4

QHQ

7480111

Tin học và Kĩ thuật máy tính(Chương trình liên kết đào tạo quốc tế)

A00

15

A01

15

D01-06

15

D90-D95

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu ý:  Đối với thí sinh có điểm bằng nhau ở cuối danh sách được xét theo tiêu chí phụ đã công bố tại Đề án tuyển sinh 2018.

Điểm trúng tuyển của Trường ĐH Khoa học Tự nhiên đang cập nhật.

Mỹ Anh

có thể bạn quan tâm

Ý KIẾN BÌNH LUẬN