Biên giới Việt - Lào: Dấu ấn giao thoa lịch sử, văn hóa
(ĐCSVN) - Biên giới Việt - Lào không chỉ là ranh giới địa lý, còn là cầu nối của sự giao thoa văn hóa sâu sắc giữa hai dân tộc anh em. Trải qua hàng thế kỷ, người dân Việt Nam và Lào đã hình thành mối quan hệ hữu nghị vững chắc, được nuôi dưỡng bằng sự chia sẻ, tương tác văn hóa và lối sống đậm chất truyền thống.
Khu vực biên giới Việt – Lào trải dài khoảng 2.340 km từ Điện Biên đến Kon Tum, quá trình sinh sống hòa bình của cộng đồng các dân tộc đã tạo nên một môi trường giao lưu văn hóa phong phú. Từ trang phục, ẩm thực đến lễ hội truyền thống, các dân tộc hai bên biên giới không ngừng học hỏi và trao đổi văn hóa với nhau. Điều này làm cho khu vực biên giới trở thành một kho tàng văn hóa sống động, in đậm bản sắc văn hóa, thấm nhuần tinh thần hòa hợp, đóng góp vào sự nghiệp xây dựng, đoàn kết và phát triển mối quan hệ giao lưu, gắn bó giữa hai quốc gia có đường biên giới tiếp giáp nhau.
Đoàn đại biểu dự Liên hoan hữu nghị nhân dân Việt Nam – Lào lần thứ III, thăm di tích lán Nà Nưa, thôn Tân Lập, xã Tân Trào (Sơn Dương – Tuyên Quang) nơi Bác Hồ đã từng ở, làm việc để lãnh đạo cuộc Tổng khởi nghĩa Tháng Tám giành chính quyền trong cả nước. |
Hai nền văn hóa Việt - Lào có sự giao thoa mạnh mẽ, đặc biệt là tại các tỉnh biên giới. Những lễ hội truyền thống, nghi lễ tôn giáo và phong tục tập quán của người Việt và người Lào thể hiện sự tương đồng sâu sắc trong cách ứng xử, tôn trọng thiên nhiên và lòng hiếu khách. Điệu múa lăm vông của người Lào và điệu xoang của người Thái tại Tây Bắc Việt Nam, tiếng khèn, tiếng đàn tính, hay những bài hát dân gian đã trở thành chất keo gắn kết hai dân tộc. Sự giao lưu văn hóa này là một phần không thể thiếu, góp phần làm phong phú thêm tinh thần đoàn kết anh em.
Một điểm nhấn của sự giao thoa văn hóa Việt - Lào khác là các lễ hội đặc trưng như lễ hội Bunpimay của người Lào và lễ hội Mừng lúa mới của người Thái, Khơ Mú, Mường. Trong các dịp này, người dân hai bên biên giới cùng nhau tổ chức nghi lễ dân gian truyền thống, cầu mong mùa màng bội thu, sức khỏe và may mắn. Những điệu múa sạp, múa xoang đầy màu sắc cùng tiếng khèn, tiếng trống rộn ràng không chỉ là biểu tượng của lòng biết ơn thiên nhiên mà còn thể hiện sự giao lưu sâu sắc giữa các cộng đồng dân tộc.
Ngôn ngữ cũng là yếu tố thể hiện sự giao thoa rõ nét giữa Việt và Lào. Nhiều từ ngữ Lào đã được người Việt ở vùng biên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và ngược lại, tạo nên sự gần gũi về ngôn từ. Về kiến trúc, các ngôi chùa dọc biên giới mang đậm phong cách chùa tháp của Lào và những ngôi nhà sàn đặc trưng của người Thái, Mường. Sự pha trộn này không chỉ phản ánh quá trình giao lưu văn hóa mà còn thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc.
Ẩm thực vùng biên giới Việt - Lào cũng phản ánh sự hòa quyện văn hóa đặc sắc. Người Việt và người Lào chia sẻ nhiều món ăn tương đồng như xôi, nộm đu đủ, cá nướng, và các món từ lúa nếp. Tuy nhiên, mỗi dân tộc lại có cách biến tấu riêng, tạo nên sự phong phú và đa dạng. Những phiên chợ biên giới là nơi không chỉ trao đổi hàng hóa mà còn trao đổi các món ăn truyền thống, thể hiện tinh thần giao lưu thân thiết giữa hai dân tộc.
Tình đoàn kết và sự tương trợ lẫn nhau trong những thời khắc khó khăn càng củng cố mối quan hệ văn hóa giữa Việt Nam và Lào. Trong suốt lịch sử, từ thời kỳ kháng chiến chống thực dân đến thời đại hòa bình, hai dân tộc đã cùng nhau chiến đấu, xây dựng và phát triển. Những câu chuyện về sự giúp đỡ và đoàn kết giữa quân đội và nhân dân hai nước là minh chứng rõ nét cho tinh thần "tình nghĩa anh em Việt - Lào".
Văn hóa vùng biên giới Việt - Lào không chỉ là sự hội tụ của những truyền thống quý báu mà còn là biểu tượng của tình hữu nghị, lòng hiếu khách và sự hợp tác bền vững. Những giá trị này không chỉ giúp duy trì bản sắc riêng biệt của mỗi dân tộc mà còn góp phần làm phong phú thêm bản đồ văn hóa Đông Nam Á. Qua nhiều thế hệ, biên giới Việt - Lào không chỉ là đường ranh mà còn là nhịp cầu vững chắc, kết nối và lan tỏa những giá trị văn hóa tinh hoa của hai dân tộc.
Nhà bia Khu di tích Cách mạng Lào tại thôn Làng Ngòi, xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, Tuyên Quang. |
Phong trào cách mạng Lào bắt đầu phát triển từ những năm 30 thế kỷ XX trong tổ chức chung của Đảng Cộng sản Đông Dương. Tháng 8 năm 1950, Đại hội đại biểu toàn quốc Mặt trận Ít – xa – la được tiến hành, họp tại gò Tre xóm Thổ làng Ngòi, xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang. Đại hội đã thông qua cương lĩnh 12 điểm, bầu ra Chính phủ kháng chiến Lào và Uỷ ban Trung ương Mặt trận Ít – xa – la, khẳng định việc thành lập một nước Lào độc lập, thống nhất, thực hiện quyền tự do dân chủ.
Còn di tích Đá Bàn (huyện Yên Sơn) là nơi Chủ tịch Xu – pha – nu – vông đã ở và làm việc, khoảng cuối năm 1950 sau khi diễn ra Đại hội đại biểu Mặt trận Ít – xa – la, để đảm bảo hoạt động bí mật. Cuối tháng 12/1950, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Trung ương Đảng và Chính phủ Việt Nam tới thăm Chính phủ kháng chiến Lào và đoàn cán bộ cách mạng Lào tại Đá Bàn. Vùng đất Tuyên Quang luôn tự hào vì có làng Ngòi, Đá Bàn - Di tích cách mạng Lào, nơi ghi dấu mối quan hệ gắn bó keo sơn giữa hai dân tộc Việt - Lào, như Bác Hồ đã từng di huấn: “Việt – Lào hai nước chúng ta/Tình sâu hơn nước Hồng Hà, Cửu Long”.
Tình hữu nghị Việt - Lào bắt nguồn từ những năm tháng gian khó, khi cả hai quốc gia cùng chung mục tiêu giành độc lập và tự do. Trong suốt thời kỳ kháng chiến chống thực dân và đế quốc, nhân dân Việt Nam và Lào đã sát cánh bên nhau, hỗ trợ lẫn nhau về tinh thần và vật chất. Những cuộc hành quân đầy gian khổ của quân đội hai nước qua rừng núi, những bữa cơm sẻ chia giữa các chiến sĩ và người dân hai bên biên giới là minh chứng rõ nét cho mối quan hệ đặc biệt này. Cùng nhau, Việt Nam và Lào đã vượt qua muôn vàn thử thách để giành chiến thắng vẻ vang, lập nên nền tảng vững chắc cho tình đoàn kết mãi mãi.
Trong thời kỳ hòa bình, mối quan hệ giữa hai nước không chỉ dừng lại ở sự đồng lòng trong chiến tranh mà còn phát triển mạnh mẽ trên mọi lĩnh vực, từ kinh tế, văn hóa đến giáo dục, quốc phòng. Các hoạt động trao đổi văn hóa, giao lưu học thuật và các dự án hợp tác kinh tế luôn được thúc đẩy không ngừng. Những khu kinh tế cửa khẩu, các chợ biên giới và chương trình trao đổi sinh viên giữa Việt Nam và Lào không chỉ đóng góp vào sự phát triển của hai quốc gia mà còn là biểu tượng sống động của tinh thần hợp tác.
Đoàn đại biểu dự Liên hoan hữu nghị nhân dân Việt Nam – Lào lần thứ III, về thăm Khu di tích cách mạng Lào tại thôn Làng Ngòi, Đá Bàn, xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang - nơi Hoàng thân Xu-pha-nu-vông và đồng chí Cay-xỏn-phôm-vi-hản đã ở, làm việc từ tháng 6 năm 1950 đến cuối năm 1951. |
Sự hợp tác giữa Việt Nam và Lào trong lĩnh vực giáo dục là một trong những biểu tượng quan trọng của tình hữu nghị. Hàng nghìn sinh viên Lào đã sang Việt Nam học tập, và ngược lại, sinh viên Việt Nam đến Lào để tìm hiểu về văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ. Số lượng học sinh và sinh viên Lào học tập tại Việt Nam đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, phản ánh mối quan hệ hợp tác giáo dục bền chặt giữa hai quốc gia. Theo số liệu chính thức từ Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, tính đến năm 2023, có khoảng 16.000 học sinh và sinh viên Lào đang theo học tại các trường đại học, cao đẳng, và cơ sở giáo dục khác nhau tại Việt Nam.
Các sinh viên Lào thường được nhận học bổng từ chính phủ Việt Nam trong khuôn khổ các chương trình hợp tác song phương. Nhiều em lựa chọn các ngành học liên quan đến kinh tế, kỹ thuật, y học, và ngôn ngữ nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của Lào trong tương lai. Việc sinh viên Lào sang Việt Nam học tập đã trở thành biểu tượng của tình hữu nghị đặc biệt giữa hai nước, giúp thắt chặt quan hệ về mặt nhân văn và văn hóa. Những thế hệ sinh viên này không chỉ là cầu nối quan trọng giữa hai quốc gia, mà còn là tương lai của mối quan hệ bền vững giữa hai dân tộc. Những chương trình hợp tác giáo dục không chỉ tạo cơ hội học hỏi, mà còn thúc đẩy sự hiểu biết và tình cảm gắn bó giữa nhân dân hai nước.
Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực văn hóa, kinh tế, giáo dục, Việt Nam và Lào còn luôn hỗ trợ lẫn nhau trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, thiên tai và phát triển bền vững. Mỗi khi một quốc gia gặp khó khăn, như bão lụt, hạn hán hay dịch bệnh, quốc gia kia luôn sẵn lòng giúp đỡ, chia sẻ những nguồn lực cần thiết. Tinh thần “hạt gạo sẻ đôi, cọng rau bẻ nửa” đã trở thành truyền thống quý báu giữa hai dân tộc, là biểu tượng cho sự đoàn kết vượt qua mọi khó khăn.
Tuyên Quang luôn tự hào có Làng Ngòi, Đá Bàn - Di tích cách mạng Lào, nơi ghi dấu mối quan hệ gắn bó keo sơn giữa hai đất nước, hai dân tộc, như Bác Hồ đã từng nói: “Việt – Lào hai nước chúng ta/Tình sâu hơn nước Hồng Hà, Cửu Long”. Di tích không chỉ là địa chỉ đỏ để giáo dục truyền thống đối với cán bộ, đảng viên và nhân dân hai nước Việt – Lào, mà còn là điểm du lịch hấp dẫn, góp phần phát triển du lịch lịch sử trên địa bàn tỉnh.
Tình hữu nghị Việt - Lào là một mối quan hệ đặc biệt, có chiều sâu lịch sử và giá trị tinh thần vô giá. Đó không chỉ là mối quan hệ giữa hai quốc gia, mà còn là tình cảm thân thiết giữa hai dân tộc, là biểu tượng của sự hợp tác, đoàn kết và phát triển bền vững. Qua thời gian, mối quan hệ này càng trở nên vững chắc, đóng góp vào sự ổn định, phát triển của cả hai đất nước, và lan tỏa những giá trị tốt đẹp ra toàn khu vực và thế giới. Tình hữu nghị Việt - Lào không chỉ sáng mãi với thời gian, mà còn là di sản quý báu cho các thế hệ mai sau.