Logo báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam

Quy hoạch cửa khẩu biên giới và chuyển đổi số hải quan và vấn đề đặt ra

Thứ Hai, 14/10/2024 17:28 (GMT+0)
zalo-icon
viber-icon
00:00 / 00:00

(ĐCSVN) - Quy hoạch tổng thể khu vực cửa khẩu biên giới đất liền gắn liền với chuyển đổi số trong lĩnh vực hải quan không chỉ là nhiệm vụ chiến lược trước mắt mà còn là một nền tảng đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế bền vững và bảo đảm an ninh quốc gia.

Cửa khẩu biên giới là mắt xích quan trọng trong chuỗi kết nối kinh tế giữa Việt Nam và các quốc gia láng giềng. Theo Tổng cục Hải quan, đến nay, Việt Nam đã phát triển 87 cửa khẩu biên giới đất liền, bao gồm 26 cửa khẩu quốc tế, 24 cửa khẩu chính và 37 cửa khẩu phụ. Cùng với đó, hơn 100 lối mở biên giới đã được đưa vào hoạt động, trải dài qua 25 tỉnh biên giới giáp Trung Quốc, Lào, và Campuchia. Hệ thống cửa khẩu này đóng vai trò cốt lõi trong việc thúc đẩy giao thương, đặc biệt là xuất nhập khẩu hàng hóa qua biên giới.

 Theo Chiến lược phát triển Hải quan đến năm 2030, tất cả các cửa khẩu quốc tế trọng điểm sẽ được trang bị hệ thống quản lý giám sát tự động, hệ thống soi chiếu hiện đại và ứng dụng camera giám sát (Ảnh: HP)

Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế thế giới và khu vực phát triển mạnh mẽ, hệ thống cửa khẩu biên giới đất liền hiện nay vẫn còn nhiều tồn tại. Một số cửa khẩu đã được đầu tư nâng cấp đáng kể, nhưng đa phần cơ sở hạ tầng tại các cửa khẩu phụ và lối mở vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu giao thương hiện tại. Điều này đã gây ra nhiều hạn chế, không chỉ đối với hoạt động xuất nhập khẩu mà còn làm giảm khả năng kết nối kinh tế của các khu vực biên giới.

Cần phải nhìn nhận rằng, cửa khẩu biên giới không chỉ là cầu nối giao thương mà còn là tuyến phòng thủ quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia. Việc xây dựng và quy hoạch cửa khẩu không thể tách rời khỏi bối cảnh chính trị, an ninh, và các mối quan hệ quốc tế giữa Việt Nam và các nước láng giềng. Theo Hiệp định cửa khẩu và quy chế quản lý cửa khẩu biên giới giữa Việt Nam với Trung Quốc, Lào, và Campuchia, việc kiểm soát xuất nhập khẩu và quản lý cửa khẩu là nhiệm vụ quan trọng của các cơ quan quản lý nhà nước, trong đó có lực lượng hải quan, biên phòng, và các cơ quan liên quan khác.

Bất cập trong hệ thống cửa khẩu hiện nay

Mặc dù số lượng cửa khẩu biên giới đất liền của Việt Nam đã được mở rộng đáng kể, hệ thống này vẫn tồn tại nhiều vấn đề cần được giải quyết. Theo Cục Giám sát quản lý (Tổng cục Hải quan), hiện có sự phân bố không đồng đều giữa các cửa khẩu trên toàn tuyến biên giới. Ở một số khu vực, mật độ cửa khẩu quá dày, gây lãng phí nguồn lực, trong khi đó, tại những khu vực khác lại thiếu hụt cửa khẩu cần thiết để đáp ứng nhu cầu giao thương và vận chuyển hàng hóa.

Thêm vào đó, phần lớn các cửa khẩu phụ và lối mở biên giới chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng một cách đồng bộ và hiệu quả. Các cửa khẩu quốc tế thường được chú trọng với việc xây dựng nhà kiểm soát liên hợp, kho ngoại quan và hệ thống cơ sở vật chất hiện đại. Trong khi đó, các cửa khẩu phụ lại thiếu các công trình cơ bản này, dẫn đến tình trạng nhiều cửa khẩu hoạt động không hiệu quả, chưa đáp ứng được nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa.

Theo ước tính của Tổng cục Hải quan, một số cửa khẩu phụ và lối mở thậm chí có lưu lượng hàng hóa qua lại lớn hơn cả cửa khẩu chính, nhưng do thiếu cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hỗ trợ, việc quản lý và kiểm soát hàng hóa gặp nhiều khó khăn.

Cơ sở hạ tầng tại các cửa khẩu đã xuống cấp và thiếu tính hiện đại, đặc biệt là hệ thống giao thông kết nối giữa các cửa khẩu và các khu vực kinh tế nội địa. Điều này không chỉ gây cản trở cho quá trình lưu thông hàng hóa mà còn làm giảm sức cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam tham gia sâu rộng vào các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA. Việc này còn gây ra nhiều tình trạng ùn tắc tại các cửa khẩu, làm chậm trễ thời gian thông quan hàng hóa, gây thiệt hại cho doanh nghiệp trong quá trình xuất nhập khẩu.

Bên cạnh đó, công tác quản lý nhà nước tại các cửa khẩu vẫn còn những bất cập tồn tại. Theo Nghị định số 34/2023/NĐ-CP, việc quản lý xuất nhập cảnh và hàng hóa tại các cửa khẩu biên giới đất liền thuộc trách nhiệm chính của cơ quan hải quan. Tuy nhiên, tại nhiều cửa khẩu, đặc biệt là các lối mở và cửa khẩu phụ, cơ quan hải quan chưa có sự hiện diện đầy đủ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ với các lực lượng quản lý khác như biên phòng, kiểm dịch. Điều này đã tạo ra nhiều lỗ hổng trong công tác quản lý và kiểm soát, đặc biệt là trong việc phòng chống buôn lậu, gian lận thương mại qua biên giới. Tình trạng thiếu nhân lực và trang thiết bị hiện đại cũng là một thách thức lớn đối với các lực lượng chức năng tại cửa khẩu.

Chuyển đổi số trong lĩnh vực hải quan: Giải pháp cấp bách

Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ và xu hướng toàn cầu hóa ngày càng gia tăng, việc chuyển đổi số trong lĩnh vực hải quan trở thành một yêu cầu cấp thiết. Chính phủ Việt Nam đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ trong công tác quản lý hải quan và đã đề ra Chiến lược phát triển Hải quan đến năm 2030, trong đó nhấn mạnh mục tiêu xây dựng hệ thống hải quan số, ứng dụng công nghệ hiện đại vào quy trình giám sát và quản lý hàng hóa, phương tiện xuất nhập khẩu.

Theo chiến lược này, đến năm 2030, tất cả các cửa khẩu quốc tế trọng điểm sẽ được trang bị hệ thống quản lý giám sát tự động, hệ thống soi chiếu hiện đại, và ứng dụng camera giám sát. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thông quan mà còn tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước, đảm bảo tính minh bạch và công khai trong quy trình quản lý hải quan. Tuy nhiên, theo Tổng cục Hải quan việc triển khai chuyển đổi số tại các cửa khẩu vẫn còn nhiều khó khăn và thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự thiếu đồng bộ giữa các hệ thống quản lý tại các cửa khẩu khác nhau. Trong khi một số địa phương đã triển khai nền tảng cửa khẩu số, nhiều cửa khẩu khác vẫn chưa được kết nối với hệ thống quản lý hải quan quốc gia, gây ra tình trạng chồng chéo trong quản lý.

Việc xây dựng mô hình cửa khẩu thông minh là giải pháp khả thi và hiệu quả nhất để giải quyết những tồn tại này. Cửa khẩu thông minh là hệ thống quản lý tích hợp, trong đó các quy trình giám sát, kiểm tra hàng hóa và phương tiện được thực hiện tự động thông qua ứng dụng công nghệ số. Hệ thống này không chỉ giúp giảm thiểu sự can thiệp của con người, tránh tình trạng tiêu cực, mà còn tạo ra sự minh bạch trong quá trình thực hiện thủ tục hải quan. Ngoài ra, việc xây dựng cửa khẩu thông minh còn góp phần giảm tải cho các cửa khẩu, giảm thiểu tình trạng ùn tắc hàng hóa và phương tiện tại các điểm nóng.

Tuy nhiên, để chuyển đổi số thành công, cần phải có sự đầu tư đồng bộ về cơ sở hạ tầng và công nghệ tại các cửa khẩu. Theo Bộ Tài chính, việc trang bị các thiết bị soi chiếu hiện đại, hệ thống camera giám sát và các công nghệ nhận diện từ xa là cần thiết để tăng cường khả năng kiểm soát và quản lý hàng hóa. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng chức năng như hải quan, biên phòng, kiểm dịch để đảm bảo quy trình quản lý tại cửa khẩu diễn ra thống nhất và hiệu quả.

Có thể thấy rằng việc quy hoạch tổng thể khu vực cửa khẩu biên giới đất liền gắn liền với chuyển đổi số trong lĩnh vực hải quan là một yêu cầu cấp thiết. Để thực hiện thành công, cần phải có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả.

Theo ông Đào Duy Tám, Phó Cục trưởng Cục Giám sát quản lý (Tổng cục Hải quan), trước hết, cần hoàn thiện cơ sở pháp lý liên quan đến việc quản lý cửa khẩu, đặc biệt là các quy định về cơ sở hạ tầng và trang thiết bị tại các cửa khẩu phụ và lối mở. Thứ hai, cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng tại các cửa khẩu phụ và lối mở biên giới, đảm bảo các khu vực này có đầy đủ điều kiện để phục vụ tốt cho hoạt động giao thương và kiểm soát an ninh. Thứ ba, việc triển khai hệ thống giám sát tự động tại các cửa khẩu cần được thực hiện đồng bộ với hệ thống quản lý quốc gia để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu. Đồng thời, quá trình chuyển đổi số không thể thiếu sự đồng thuận và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng liên quan, đặc biệt là hải quan, biên phòng và các cơ quan kiểm dịch.

Một vấn đề quan trọng khác là sự cần thiết phải nâng cao năng lực nhân sự tại các cửa khẩu. Mặc dù quá trình chuyển đổi số sẽ tự động hóa nhiều quy trình, nhưng con người vẫn là yếu tố quyết định đến hiệu quả vận hành hệ thống. Việc đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho các cán bộ hải quan và các lực lượng liên quan là cần thiết để đảm bảo họ có đủ năng lực sử dụng thành thạo các công nghệ mới và đáp ứng yêu cầu của quá trình chuyển đổi số.

Cùng với việc đầu tư nâng cấp hạ tầng, cần xây dựng các cơ chế, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình thực hiện các thủ tục xuất nhập khẩu qua cửa khẩu. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn khuyến khích họ tham gia tích cực vào quá trình chuyển đổi số. Việc công khai, minh bạch các quy trình thủ tục, đồng thời rút ngắn thời gian xử lý sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy giao thương và phát triển kinh tế khu vực biên giới.

Ngoài ra, cần có những cơ chế giám sát chặt chẽ và minh bạch trong quá trình triển khai các dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng và công nghệ tại các cửa khẩu. Điều này nhằm đảm bảo các nguồn vốn được sử dụng hiệu quả, tránh tình trạng lãng phí hoặc đầu tư không đúng mục đích. Sự minh bạch trong quản lý tài chính sẽ tạo lòng tin cho doanh nghiệp và người dân, đồng thời nâng cao trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc thực hiện các dự án.

Việc phát triển các cửa khẩu biên giới đất liền của Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc nâng cấp hạ tầng, mà còn phải được kết hợp với các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và ứng dụng công nghệ hiện đại. Chỉ khi có sự đồng bộ về chính sách, cơ sở hạ tầng và công nghệ, hệ thống cửa khẩu biên giới đất liền của Việt Nam mới thực sự phát huy được vai trò của mình trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, bảo đảm an ninh quốc gia và hội nhập quốc tế.

Đại diện Cục Giám sát quản lý (Tổng cục Hải quan) cũng đưa ra kiến nghị Cục Hải quan tỉnh biên giới cần tiến hành đánh giá nhu cầu về biên chế, cơ sở vật chất và trang thiết bị tại các cửa khẩu, nhằm đảm bảo đủ khả năng kiểm tra, giám sát hàng hóa và phương tiện qua lại. Việc trang bị các máy móc như máy soi, cân điện tử và hệ thống barie kiểm soát phương tiện là rất cần thiết để tăng cường khả năng giám sát tại các cửa khẩu.

Ngoài ra, cần sự phối hợp giữ Tổng cục Hải quan với các Bộ, ngành, địa phương liên quan trong việc triển khai các hệ thống phần mềm quản lý phương tiện vận tải và hàng hóa xuất nhập khẩu. Các hệ thống này sẽ giúp theo dõi và quản lý phương tiện qua lại biên giới, đảm bảo việc sang tải hàng hóa từ phương tiện nước ngoài sang nội địa được kiểm soát chặt chẽ. Việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý hải quan không chỉ giúp đơn giản hóa quy trình mà còn giảm thiểu rủi ro trong việc buôn lậu và gian lận thương mại qua biên giới.

Ông Đào Duy Tám nhấn mạnh rằng, việc thực hiện các giải pháp này cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan như hải quan, biên phòng và các địa phương. Sự đồng bộ và phối hợp này sẽ đảm bảo quá trình chuyển đổi số diễn ra thuận lợi, từ đó tạo ra một hệ thống cửa khẩu thông minh, hiện đại và hiệu quả, đáp ứng được yêu cầu của kinh tế số và phát triển thương mại quốc tế./.

Minh Phương

có thể bạn quan tâm

Ý KIẾN BÌNH LUẬN