Than đá là gì? Sự hình thành, tính chất và công dụng của than đá
(ĐCSVN) - Than đá là nguồn nhiên liệu quan trọng để giải quyết những thách thức mà thế giới hiện đại đang phải đối mặt - cụ thể là sự gia tăng nhanh chóng của việc tiêu thụ điện năng. Than có giá thành rẻ, dễ tiếp cận hơn so với những nhiên liệu hóa thạch khác và trữ lượng được phân bổ đều hơn trên khắp thế giới.
1. Than đá là gì?
Than đá là một loại đá trầm tích có màu nâu đen hoặc đen và thường xuất hiện ở các tầng đá gồm nhiều lớp hoặc mạch mỏ. Nó được đốt để lấy nhiệt và đây là nguồn năng lượng lớn nhất để sản xuất điện.
Thành phần chính của than đá là cacbon và có một số nguyên tố khác như hydro, oxy, nito, lưu huỳnh.
- Đặc điểm của than đá:
+ Màu sắc chính là đen tuy nhiên tùy theo mỏ than mà màu sắc sẽ có sự pha thêm như: nâu, ánh bạc, vàng, xỉn…
+ Than đá có độ cứng cao và nặng, tỷ lệ Cacbon lên đến 75 - 95% và đồng thời chúng chỉ có 5 - 6% độ ẩm. Nhiệt lượng cháy cao vào khoảng 5500 - 7500 kcal / kg (kilo calo trên kilogram)
+ Hình dáng của than sẽ phụ thuộc vào tuổi than, ngày nay hình dáng của than còn phụ thuộc vào cách chế biến, cách khai thác và máy móc mà con người sử dụng trong quá trình khai thác mà hình dáng của than là khác nhau.
- Tính chất của than đá:
+ Độ cứng: Tùy vào nguồn gốc xuất xứ mỏ than đá mà chúng có độ cứng khác nhau, than càng ít tạp chất thì độ cứng càng cao.
+ Độ ẩm (%): Độ ẩm của than đá chính là hàm nước còn sót lại trong nhiên liệu, độ ẩm càng cao thì giá trị sinh nhiệt càng thấp.
+ Xỉ than: Tỉ lệ tro có trong than có ảnh hưởng rất lớn đến tính chất cháy của than có thể kể đến như: Làm giảm nhiệt trị của than, gây bám bẩn cho các về mặt ống hấp thu nhiệt, bám bẩn làm giảm khả năng truyền nhiệt đi ra.
+ Chất bốc: Là hiện tượng các chất khí trong than bị phân hủy nhiệt như khí: Hydro, Cacbuahydro, Cacbonoxit, Cacbonic… trong than tỷ lệ chất bốc càng nhiều thì khi đốt sẽ càng hao than.
+ Nhiệt trị Q (Cal/g): Là nhiệt lượng tỏa ra khi chúng ta đốt cháy hoàn toàn 1kg than, Nhiệt trị càng cao than càng cháy tốt và ngược lại nhiệt trị càng thấp khả năng cháy của than cũng giảm dần.
Ngoài ra than đá có tính chất hấp thụ được các chất độc và khả năng giữ trên bề mặt của các chất khí, chất tan trong dung dịch hay chất hơi.
Dùng trong nghiệp luyện kim |
2. Than đá được hình thành như thế nào?
Than đá là một dạng nhiên liệu hóa thạch được tạo nên sự biến đổi của những thực vật bị chôn vùi dưới lòng đất. Các loài thực vật này sẽ trải qua nhiều giai đoạn biến đổi để chuyển từ than bùn sang than nâu (hay còn gọi là than non). Sau đó, than non sẽ trở thành than bán bitum rồi thành than bitum hoàn chỉnh. Kết quả cuối cùng của quá trình này là than đá được hình thành.
Các loại than đá hiện nay
a. Phân loại than đá theo mục đích sử dụng
Ngoài ra, than đá cũng được chia theo mục đích sử dụng với 2 loại chính là:
- Than luyện kim: Chủ yếu được dùng trong ngành sản xuất thép.
- Than nhiệt: Dùng năng lượng khi đốt cháy để phát điện hoặc sử dụng trong ngành sản xuất xi măng.
b. Phân loại than đá theo đặc điểm hình thái
Hiện nay, than đá được phân thành 3 loại chính là than bùn, than cám và than cục. Với mỗi loại lại có sự phân chia khác nhau, cụ thể như sau:
- Than cục: Có than cục xô, than cục hai, than cục ba, than cục bốn, than cục năm, than cục sáu, than cục bảy, than cục tám và một số loại khác nữa.
- Than bùn: Chủ yếu là than bùn mà không có thêm loại than nào khác.
- Than cám: Gồm có than cám 2a, than cám 2b, than cám 32, than cám 3c, than cám 4a, than cám 4b và một số loại than cám khác.
Tùy vào nhu cầu sử dụng mà người dùng lựa chọn loại than phù hợp.
3. Ứng dụng của than đá.
- Dùng trong công nghệ hóa khí: Khí hóa than đá được dùng để sản xuất khí tổng hợp, bao gồm khí cacbon mono oxit và khí hydro. Nguồn khí này chủ yếu được sử dụng để đốt tuabin sản xuất điện và một phần nhỏ được chuyển đổi thành nhiên liệu xăng, dầu diesel hoặc sản xuất một số loại phân bón, sản phẩm hóa học khác như metanol, hydro, olefin, axit axetic, formaldehyde, amoniac,…
- Dùng trong luyện kim: Khi kim loại nóng chảy ở trong khuôn, than đá được đốt cháy từ từ để giải phóng khí nhằm làm giảm áp suất. Điều này sẽ ngăn không cho kim loại xâm nhập vào những khoảng trống của cát.
Than đá được chế biến thành than cốc: 70% lượng thép trên thế giới được sản xuất từ than cốc. Ngoài ra, một số loại kim loại khác như đồng, nhôm,…cũng được làm từ than cốc.
- Than đá dùng làm nhiên liệu đốt, năng lượng
Trước đây, than đá chủ yếu được dùng làm nhiên liệu cho máy hơi nước, đầu máy xe lửa. Ngày nay, phần lớn sản lượng than đá khai thác được sử dụng để làm nhiên liệu rắn cho quá trình sản xuất điện và đốt cháy. Than đá sau khi khai thác từ mỏ than sẽ được nghiền thành bột và đốt trong lò hơi. Nhiệt lượng tỏa ra từ lò nung sẽ chuyển đổi nước trong lò hơi thành hơi nước để làm quay các tuabin. Nhờ đó, máy phát điện hoạt động và sinh ra điện.
Dùng làm nhiên liệu đốt, năng lượng |
Ngày nay, với sự phát triển của khoa học công nghệ, chu trình hỗn hợp khí hóa tích hợp (IGCC) được sử dụng để sản xuất điện năng. Than đá sẽ được khí hóa để tạo ra khí tổng hợp coal gasification, sau đó được đốt trong tuabin khí để sinh ra điện. Với phương pháp này, hiệu suất tạo ra điện năng cao hơn.
- Than tinh chế
Than tinh chế là than đá đã được loại bỏ độ ẩm và các chất gây ô nhiễm môi trường phát sinh khi cháy sau khi trải qua một số quá trình thích hợp. Loại than này có khả năng cháy hiệu quả hơn và lượng phát thải khi cháy cũng được giảm đi khá nhiều.
- Một số ứng dụng khác
+ Than đá tạo ra nguồn năng lượng chính để sản xuất xi măng. Các sản phẩm phụ từ quá trình đốt cháy than đá như tro bay cũng đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp xi măng, bê tông và ngành xây dựng nói chung.
+ Than đá có khả năng hấp thụ các chất độc nên nó được dùng nhiều trong các máy lọc nước, mặt nạ phòng độc...
+ Ứng dụng trong ngành hóa học để tạo ra các sản phẩm như dược phẩm, chất dẻo hoặc sợi nhân tạo.
+ Than đá được dùng trong điêu khắc, vẽ tranh mỹ nghệ.
4. Lợi ích khi sử dụng than đá.
- Linh hoạt: Than đá là nguồn năng lượng linh hoạt nhất. Nó không chỉ dùng để tạo ra điện mà còn là một trong những thành phần cơ bản để nấu chảy sắt thép, điện phân nhôm, sản xuất giấy và các sản phẩm hóa chất.
- An toàn, dễ vận chuyển và lưu trữ: So với các nhiên liệu hóa thạch dễ cháy khác như dầu mỏ, than đá an toàn và dễ vận chuyển, lưu trữ hơn. Việc vận chuyển than đá không đòi hỏi phải có hệ thống đường ống áp lực cao mà chỉ cần xe tải, tàu hỏa, tàu biển,… là có thể mang đi mọi nơi.
- Linh hoạt: Than đá là nguồn năng lượng linh hoạt nhất. Nó không chỉ dùng để tạo ra điện mà còn là một trong những thành phần cơ bản để nấu chảy sắt thép, điện phân nhôm, sản xuất giấy và các sản phẩm hóa chất.
- Dễ sử dụng: Sau khi khai thác, chúng ta có thể sử dụng ngay than đá mà không cần xử lý, trong khi nhiều loại nhiên liệu hóa thạch khác đòi hỏi quá trình xử lý lâu dài và tốn kém hoặc bị phụ thuộc vào yếu tố thời tiết.
- Giá rẻ: Trữ lượng than đá lớn, dễ sử dụng, dễ vận chuyển và bảo quản nên giá thành của nó khá rẻ./.