Kết nối nghề xưa với văn hóa truyền thống
(ĐCSVN) - Làng nghề vùng Bắc Bộ từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa dân tộc Việt Nam, gắn liền với quá trình truyền nghề qua nhiều thế hệ. Những tinh hoa từ nghề xưa không chỉ là sản phẩm thủ công mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa truyền thống, góp phần quan trọng trong sự phát triển bền vững của các làng nghề trong thời đại ngày nay.
Theo thống kê từ Hiệp hội Làng nghề Việt Nam, cả nước hiện có hơn 5.400 làng nghề, trong đó khu vực miền Bắc chiếm khoảng 1.500 làng nghề, đặc biệt tập trung ở các vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng như: Hà Nội, Bắc Ninh, Nam Định, Thái Bình… Các làng nghề này lưu giữ nét văn hóa thuần Việt, với hình ảnh cây đa, giếng nước, sân đình, những câu hát dân gian, cánh cò trắng và lũy tre xanh. Đằng sau những cổng làng xưa là cả một kho tàng văn hóa dân tộc, mang đến cho du khách cảm giác bình yên và thư thái. Đây là nơi sản xuất những sản phẩm thủ công mỹ nghệ không chỉ có giá trị sử dụng mà còn chứa đựng giá trị nghệ thuật cao, tiêu biểu cho nét đẹp văn hóa Việt Nam.
Các làng nghề truyền thống không chỉ là nguồn tài nguyên văn hóa giàu giá trị nhân văn mà còn là nền tảng để phát triển ngành du lịch, thu hút lượng lớn du khách và làm phong phú thêm các hoạt động du lịch. Du lịch làng nghề truyền thống đang trở thành một mô hình hiệu quả, nơi du khách có thể tìm hiểu về các giá trị văn hóa, phong tục tập quán và lễ hội đặc sắc của mỗi làng nghề.
Tuy nhiên, mặc dù công nghệ hiện đại phát triển mạnh mẽ, nhưng không thể thay thế được sự sáng tạo và tài hoa của các nghệ nhân. Nghề truyền thống và những tinh hoa của các nghề thủ công vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển qua thời gian.
Nghệ nhân làng tò he giới thiệu nghề truyền thống tại Triển lãm Quảng bá và giao thương kết nối các sản phẩm OCOP, thủ công mỹ nghệ, làng nghề huyện Phú Xuyên năm 2024. |
Chắp cánh cho các làng nghề truyền thống
Sáng tạo và tài hoa của nghệ nhân là yếu tố quan trọng tạo nên sự độc đáo và giá trị bền vững cho những sản phẩm thủ công truyền thống. Những nghệ nhân không chỉ là thợ lành nghề mà còn mang trong mình đam mê và khát vọng sáng tạo, góp phần nâng tầm sản phẩm thủ công trở thành một phần quan trọng trong di sản văn hóa dân tộc. Làng dệt Phùng Xá, huyện Mỹ Đức, Hà Nội là một minh chứng rõ nét cho tài năng sáng tạo của các nghệ nhân, nơi kết hợp giữa tinh hoa truyền thống và sáng tạo độc đáo đã tạo ra những sản phẩm lụa tơ sen nổi tiếng.
Làng dệt Phùng Xá từ lâu đã nổi tiếng với nghề dệt lụa truyền thống, người dân nơi đây luôn tìm tòi sáng tạo ra sản phẩm mới độc đáo. Một trong những sáng tạo đặc biệt là sản phẩm lụa tơ sen, được coi là kỳ công nghệ thuật của làng nghề. Nghệ nhân Phan Thị Thuận, một người con của làng, đã dành hơn một năm nghiên cứu và lao động miệt mài để phát triển kỹ thuật dệt lụa từ tơ sen, một quy trình công phu đòi hỏi sự khéo léo, tinh tế, từ việc thu hoạch tơ sen, kéo tơ, dệt thành sợi và sản phẩm hoàn chỉnh.
Sự sáng tạo của nghệ nhân Phan Thị Thuận không chỉ thể hiện ở kỹ thuật dệt mà còn là sự kết hợp tuyệt vời giữa truyền thống và đổi mới. Lụa tơ sen, với độ mềm mại và mượt mà đặc trưng, đã trở thành một sản phẩm không chỉ thu hút người tiêu dùng trong nước mà còn được xuất khẩu ra thế giới. Điều này chứng minh rằng qua sự sáng tạo của nghệ nhân, sản phẩm thủ công truyền thống có thể vươn ra thế giới, khẳng định giá trị không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt văn hóa.
Kỹ thuật rút tơ sen để làm lụa của nghệ nhân Phan Thị Thuận là minh chứng cho tài hoa và sự sáng tạo không ngừng nghỉ của những người thợ thủ công Việt Nam. Kỹ thuật này không thể thay thế bởi công nghệ hiện đại, bởi nó không chỉ đòi hỏi sự khéo léo mà còn là tâm huyết, niềm đam mê và sự tinh tế trong từng sợi tơ. Chính sự kết hợp giữa trí tuệ và bàn tay tài hoa của nghệ nhân đã làm cho lụa tơ sen trở thành một sản phẩm nghệ thuật độc đáo, góp phần làm giàu thêm di sản văn hóa dân tộc.
Lụa tơ sen không chỉ là sản phẩm của nghệ thuật dệt, mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo, sự tôn vinh những giá trị truyền thống và khả năng đổi mới của người thợ thủ công Việt Nam. Những sản phẩm này không chỉ là hàng hóa mà còn là những câu chuyện văn hóa, những dấu ấn của sự sáng tạo vượt thời gian, làm cho làng dệt Phùng Xá nổi bật trong nước và có sức lan tỏa ra phạm vi thế giới.
Nghệ nhân Phan Thị Thuận làng Phùng Xá, huyện Mỹ Đức, Hà Nội dệt lụa. |
Hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại
Các làng nghề truyền thống không chỉ góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc mà còn đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội ở mỗi địa phương. Những sản phẩm thủ công truyền thống không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn tạo ra các giá trị kinh tế thiết thực, cung cấp việc làm cho hàng nghìn lao động và thúc đẩy sự phát triển bền vững của cộng đồng.
Theo số liệu từ Sở Công Thương Hà Nội, thành phố hiện có hơn 1.350 làng nghề và làng có nghề, trong đó có 314 làng nghề được công nhận thuộc 23 quận, huyện và thị xã. Các làng nghề này tạo ra 47/52 nghề truyền thống của cả nước. Những năm qua, Trung ương và thành phố Hà Nội đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ các làng nghề thông qua các chương trình xúc tiến thương mại và khuyến công, giúp chuyển dịch cơ cấu kinh tế, cơ cấu lao động và tạo việc làm tại các vùng nông thôn ngoại thành. Kết quả là, kim ngạch xuất khẩu từ các làng nghề đã đóng góp khoảng 8-10% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Các làng nghề truyền thống ở Hà Nội có cơ cấu đa dạng, bao gồm các nhóm ngành nghề như sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (56 làng), sản xuất đồ gỗ, mây tre đan, gốm sứ, dệt may, thêu ren, cơ khí nhỏ (822 làng), chế biến, bảo quản nông sản (329 làng) và sản xuất sinh vật cảnh (143 làng). Trong số đó, có những làng nghề nổi bật như làng nghề sơn mài, khảm trai, nghề làm nón, mũ lá, nghề mây tre, giang đan, thêu ren, dệt may, cơ khí, chế biến nông sản thực phẩm, và sản xuất cây cảnh.
Sản phẩm của các làng nghề này không chỉ đa dạng về chủng loại mà còn có mẫu mã đẹp và chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ các làng nghề truyền thống đã có mặt tại các thị trường quốc tế như: Nga, Nhật Bản, Mỹ, EU, Dubai và một số quốc gia châu Á, Đông Nam Á.
Một điển hình là làng lụa Vạn Phúc (Hà Đông, Hà Nội), nơi làm ra những sản phẩm lụa và áo lụa nổi tiếng, sản phẩm thủ công truyền thống ở đây còn là một nét văn hóa đặc trưng của đất Thăng Long. Một làng nghề khác là dệt Hồi Quan (Từ Sơn, Bắc Ninh), đã duy trì nghề dệt lụa qua nhiều thế hệ và xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường quốc tế, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo của người thợ thủ công Việt Nam.
Áo lụa Hà Đông luôn mang tới du khách sức hút lạ kỳ, lưu dấu một nét văn hóa độc đáo của vùng đất Thăng Long ngàn năm văn hiến. |
Sự kết hợp giữa văn hóa và kinh tế trong các làng nghề truyền thống mang lại nhiều lợi ích lớn cho các địa phương và nền kinh tế quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, phát triển các làng nghề không chỉ giúp bảo tồn văn hóa mà còn là chiến lược phát triển kinh tế hiệu quả. Sản phẩm truyền thống của các làng nghề không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn có tiềm năng xuất khẩu lớn, tạo nguồn thu nhập ổn định cho người dân địa phương.
Hơn thế, các làng nghề truyền thống còn góp phần tạo dựng một nền kinh tế bền vững, khi duy trì các hoạt động sản xuất thân thiện với môi trường, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát huy giá trị di sản văn hóa. Các nghề thủ công như dệt vải, gốm sứ, đúc đồng, chế tác đồ thủ công… thường gắn liền với các kỹ thuật sản xuất lâu đời, có tính thân thiện và bảo vệ môi trường.
Cùng với sự kết hợp giữa yếu tố văn hóa và kinh tế, các làng nghề truyền thống trở thành điểm sáng trong việc phát triển kinh tế địa phương và thu hút du khách trong và ngoài nước. Mô hình du lịch làng nghề không chỉ giúp du khách khám phá những sản phẩm độc đáo mà còn tạo cơ hội để họ trải nghiệm các công đoạn sản xuất thủ công và tìm hiểu sâu sắc về giá trị văn hóa, góp phần bảo tồn và phát huy di sản vô giá này.